Sự phát minh : nf (từ tiếng Latinh phát minh, trong can thiệp " tìm thấy ").
Từ "phát minh" có một số nghĩa:
I) Didactics: Hành động tìm kiếm.
Phụng vụ: Phát minh ra Thánh giá.
Đúng: Phát minh ra bảo bối.
II) Ý nghĩa chung:
1. Hành động phát minh (cái gì) (creation, Discovery).
Phát minh ra một cỗ máy, một kỹ thuật, một nghệ thuật, một trò chơi, một hệ thống.
2. Vật được phát minh, tính mới khoa học kỹ thuật (khám phá, tìm thấy).
Bằng sáng chế.
3. Khoa, tài phát minh (đồng nghĩa: sáng tạo, trí tưởng tượng, cảm hứng, sáng tạo).
Nói ngắn gọn là thiếu sáng tạo.
4. Hành động tưởng tượng (một phương tiện); phương tiện được phát minh (sự kết hợp, phương tiện, tài nguyên, phát minh ma quỷ).
5. Điều tưởng tượng, bịa ra (ngụ ngôn, dối trá).
Lời khai này là một phát minh thuần túy.
Nó không phải là một phát minh, đó là sự thật.
Cụm từ: Từ phát minh qqn, do ông phát minh, tìm ra.
Anh ấy đã làm cho chúng tôi một khoảng đất phát minh của anh ấy (của anh ấy Facon).
6. Nghệ thuật: Khoa xây dựng trong trí tưởng tượng.
Phát minh và quan sát trong tiểu thuyết gia.
Xây dựng trí tưởng tượng (tiểu thuyết).
Một phát minh lãng mạn.
7. Âm nhạc: Chez Jean Sébastien Bach: Nhạc cụ nhỏ sáng tác theo phong cách fugal.
Mặt đối lập của phát minh: bắt chước, thực tế, sự thật.