Rouge: động từ (từ có màu đỏ).
Động từ “đỏ mặt” có nhiều nghĩa:
I) Nội động từ:
1. Đỏ hơn, đỏ hơn.
Kim loại khi cháy đỏ sẽ trở nên nóng sáng.
Tôm càng và tôm hùm chuyển sang màu đỏ khi nấu chín (cardinalization).
Đỏ và bong tróc sau khi bị cháy nắng.
2 (Con người) Đỏ do tác động của cảm xúc, cảm giác khiến máu dồn lên mặt (chuyển sang màu tím; đỏ bừng, đỏ mặt).
Dễ dàng đỏ mặt.
Sợ đường...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.