Hiển thị: v.tr. (từ bắt nguồn từ tiếng Latin monstrare, họ của monstrum: quái vật).
Động từ "to show" có nhiều nghĩa:
Tôi chỉ ra:
1. Trưng bày, bày ra trước mắt.
Hiển thị một đối tượng cho ai đó.
Hành động hiển thị (monstration).
Cho Monsieur xem phòng của anh ấy.
Người bán trưng bày sản phẩm của mình (trình bày).
Xuất trình hộ chiếu, giấy tờ của anh ta (triển lãm).
Bạn nên đưa con trai mình đến bác sĩ chuyên khoa.
Cho động vật được huấn luyện (tắm).
Cho thấy bàn chân trắng...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.