Hình chữ nhật: adj. Tính từ "hình chữ nhật" mô tả một cái gì đó có hình dạng của một hình chữ nhật.
Hình chữ nhật là hình hoặc vật thể có ít nhất một góc vuông.
Hình thang tam giác, chữ nhật.
hình chữ nhật song song
Lăng trụ đứng có đáy là hình chữ nhật (ví dụ: khối lập phương).
Tờ giấy hình chữ nhật.
Phòng hình chữ nhật.
Giáo khoa: Tạo thành một góc vuông.
Trục hình chữ nhật (vuông góc)....
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.