Sạch sẽ: nf (từ đến từ sạch sẽ).
Trạng thái, phẩm chất của một người, một sự vật cụ thể.
Sự sạch sẽ của một ngôi nhà, của một thành phố.
Từ đồng nghĩa với sự sạch sẽ: sự trong sạch, sự lành mạnh, vệ sinh, trang phục, nhà vệ sinh, sự tươi mát, độ trắng, sự gọn gàng, sự tinh khiết.
Ngược lại với sự sạch sẽ: bụi bẩn....
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.