Bruit: nm (từ bắt nguồn từ tiếng Latinh brugitum, quá khứ phân từ của brugere: bruire xuất phát từ sự giao thoa giữa tiếng la tinh cổ điển rugire "roar" và tiếng bragere phổ biến: bray).
Từ "tiếng ồn" có một số nghĩa:
A. Thính giác:
1. Cảm giác thính giác được tạo ra bởi các rung động bất thường (âm thanh).
Phát ra, phát ra, tạo ra tiếng động.
Nghe, nghe, cảm nhận tiếng động.
Mức độ ồn của âm thanh (decibel, điện thoại).
Những âm thanh của thiên nhiên.
Tiếng gió, tiếng sấm,...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.