Tiêu: v. Tr. và đại từ. Nêm tiêu.
Làm cho ai đó uống.
To pepper yourself (miệng): say, say, say khướt. Nó hoàn toàn cay.
Tiêu: trả. Ai là hạt tiêu hôm nay?
Pepper: Để làm sai lệch; chất độc; cướp một người đàn ông say rượu.
Bắt tiêu: bị bắt hoặc bị đánh cắp thứ gì đó
Ở giữa, động từ 'tiêu' có nghĩa là giết và 'bị tiêu' có nghĩa là bị bắt.
Bắn ai đó bằng súng.
Trong ngôn ngữ mại dâm, "tiêu" là truyền bệnh hoa liễu