Yell : v. đầu vào và tr. Để thốt ra một hoặc nhiều tiếng kêu.
To hét chua chát: hét vào mặt ai đó.
La hét với những chiếc bánh nhỏ: người phụ nữ sinh khó và khóc rất to.
Hét như bê, bò: kêu rất to, la, rống.
Một trang web dành riêng cho nghệ thuật ẩm thực và ẩm thực cao