Propionic: adj. Thuật ngữ “propionic” áp dụng cho môi trường nuôi cấy tạo ra axit propionic, chủ yếu từ loài Propionibacterium freudenreichii. Axit bão hòa, axit đầu tiên trong chuỗi axit béo, có trong nhiều cơ quan động vật và thực vật, tạo thành một bước trung gian trong quá trình chuyển đổi một số axit amin thành glycogen. Nó được sử dụng để tạo ra tinh chất trái cây nhân tạo (metyl, etyl, amyl este).
Ở trạng thái tự do hoặc...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.