Người đi rừng: adj. Tính từ “rừng” mô tả một cái gì đó được bao phủ bởi rừng hoặc thuộc về rừng.
Vùng rừng.
Loài rừng.
Nấm rừng (trái ngược với nấm từ đồng ruộng hoặc đồng cỏ).
Con đường rừng.
Nhà rừng: nơi ở của người gác rừng.
Luật Rừng, quy định chế độ rừng và rừng.
Trong bếp: (à la)forestier: nấu với nấm (thường được hái).
Gà gô rừng (tiểu thể loại...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.